Có 1 kết quả:
官僚 guān liáo ㄍㄨㄢ ㄌㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người cùng làm quan
Từ điển Trung-Anh
(1) bureaucrat
(2) bureaucracy
(3) bureaucratic
(2) bureaucracy
(3) bureaucratic
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0